Có 2 kết quả:
比目魚 bǐ mù yú ㄅㄧˇ ㄇㄨˋ ㄩˊ • 比目鱼 bǐ mù yú ㄅㄧˇ ㄇㄨˋ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flatfish
(2) flounder
(2) flounder
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flatfish
(2) flounder
(2) flounder
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh